engineering cybernetics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engineering cybernetics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineering cybernetics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineering cybernetics.

Từ điển Anh Việt

  • engineering cybernetics

    (Tech) kỹ thuật điều khiển, kỹ thuật xibecnêtic