engineering workstation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engineering workstation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineering workstation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineering workstation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engineering workstation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trạm làm việc kỹ thuật