engineering method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
engineering method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineering method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineering method.
Từ điển Anh Việt
Engineering method
(Econ) Phương pháp kỹ thuật.
+ Một phương pháp được dùng trong PHÂN TÍCH CHI PHÍ THÔNG KÊ, trong đó những ước tính của người kỹ sư về mối liên hệ đầu vào- đầu ra là cơ sở để tính toán chi phí sản xuất tối thiểu tại các mức sản lượng khác nhau.
Từ liên quan
- engineering
- engineering shop
- engineering time
- engineering unit
- engineering work
- engineering board
- engineering method
- engineering office
- engineering report
- engineering safety
- engineering school
- engineering survey
- engineering science
- engineering service
- engineering studies
- engineering plastics
- engineering standard
- engineering standards
- engineering order wire
- engineering cybernetics
- engineering reliability
- engineering supervision
- engineering workstation
- engineering survey drawing
- engineering service channel
- engineering data centre (edc)
- engineering-economic analysis
- engineering change order (eco)
- engineering data control (edc)
- engineering change log (ec log)
- engineering design system (eds)
- engineering service circuit-esc
- engineering soil classification
- engineering computer aided design (ecad)
- engineering preparation of building site
- engineering, technology, and quality (et &q)
- engineering and physical science research council (epsrc)
- engineering supervision on high-pressure vessels exploitation
- engineering and administrative data acquisition system (eadas)
- engineering and administrative data acquisition system (eadasnm)
- engineering and administrative data acquisition system network management (eadasnm)