engineering method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engineering method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineering method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineering method.

Từ điển Anh Việt

  • Engineering method

    (Econ) Phương pháp kỹ thuật.

    + Một phương pháp được dùng trong PHÂN TÍCH CHI PHÍ THÔNG KÊ, trong đó những ước tính của người kỹ sư về mối liên hệ đầu vào- đầu ra là cơ sở để tính toán chi phí sản xuất tối thiểu tại các mức sản lượng khác nhau.