engineering data centre (edc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engineering data centre (edc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineering data centre (edc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineering data centre (edc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engineering data centre (edc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    trung tâm dữ liệu kỹ thuật