engineering supervision on high-pressure vessels exploitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engineering supervision on high-pressure vessels exploitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineering supervision on high-pressure vessels exploitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineering supervision on high-pressure vessels exploitation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • engineering supervision on high-pressure vessels exploitation

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    ban kiểm tra thiết bị nồi hơi