engineering board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

engineering board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm engineering board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của engineering board.

Từ điển Anh Việt

  • engineering board

    (Tech) bảng công trình, ủy ban quản lí công trình