great depression nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

great depression nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm great depression giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của great depression.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • great depression

    the economic crisis beginning with the stock market crash in 1929 and continuing through the 1930s

    Similar:

    depression: a period during the 1930s when there was a worldwide economic depression and mass unemployment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).