great mother nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
great mother nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm great mother giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của great mother.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
great mother
Similar:
cybele: great nature goddess of ancient Phrygia in Asia Minor; counterpart of Greek Rhea and Roman Ops
Synonyms: Dindymene, Magna Mater, Mater Turrita
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- great
- greaten
- greater
- greatly
- great go
- greatest
- great ape
- great auk
- great dog
- great toe
- great war
- greatcoat
- greatness
- great bear
- great care
- great dane
- great deal
- great hall
- great seal
- great skua
- great wall
- great year
- great-aunt
- great-eyed
- great falls
- great gross
- great lakes
- great maple
- great power
- great snipe
- great-niece
- great-power
- great-uncle
- great circle
- great divide
- great millet
- great mother
- great plains
- great powers
- great revolt
- great schism
- great-nephew
- greater kudu
- greathearted
- great bellied
- great britain
- great burdock
- great bustard
- great elector
- great hundred