greathearted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greathearted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greathearted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greathearted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greathearted

    noble and generous in spirit

    a greathearted general

    a magnanimous conqueror

    Synonyms: magnanimous

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).