magnanimous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
magnanimous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnanimous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnanimous.
Từ điển Anh Việt
magnanimous
/mæg'næniməs/
* tính từ
hào hiệp, cao thượng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
magnanimous
Similar:
greathearted: noble and generous in spirit
a greathearted general
a magnanimous conqueror
big: generous and understanding and tolerant
a heart big enough to hold no grudges
that's very big of you to be so forgiving
a large and generous spirit
a large heart
magnanimous toward his enemies
Synonyms: large