magnanimously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

magnanimously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm magnanimously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của magnanimously.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • magnanimously

    in a magnanimous manner

    magnanimously, he forgave all those who had harmed him

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).