dindymene nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dindymene nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dindymene giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dindymene.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dindymene
Similar:
cybele: great nature goddess of ancient Phrygia in Asia Minor; counterpart of Greek Rhea and Roman Ops
Synonyms: Great Mother, Magna Mater, Mater Turrita
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).