mater turrita nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mater turrita nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mater turrita giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mater turrita.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mater turrita
Similar:
cybele: great nature goddess of ancient Phrygia in Asia Minor; counterpart of Greek Rhea and Roman Ops
Synonyms: Dindymene, Great Mother, Magna Mater
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mater
- material
- materiel
- maternal
- materials
- maternity
- materially
- maternally
- materialise
- materialism
- materialist
- materiality
- materialize
- maternalism
- maternalize
- material law
- material man
- materializer
- mater turrita
- materfamilias
- material axis
- material base
- material bill
- material body
- material card
- material cost
- material fact
- material feed
- material flaw
- material flow
- material list
- material well
- materialistic
- maternalistic
- materia medica
- material goods
- material hoist
- material level
- material means
- material money
- material needs
- material order
- material point
- material store
- materials flaw
- materials lift
- materials lock
- maternity robe
- maternity ward
- material assets