maternalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maternalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maternalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maternalize.

Từ điển Anh Việt

  • maternalize

    * ngoại động từ

    làm cho trở thành mẹ