material man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

material man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm material man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của material man.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • material man

    * kỹ thuật

    người giữ kho

    người quản lý kho