material base nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

material base nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm material base giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của material base.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • material base

    * kinh tế

    cơ sở vật chất