material level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

material level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm material level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của material level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • material level

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mức cao của vật liệu