material needs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

material needs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm material needs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của material needs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • material needs

    * kinh tế

    nhu cầu vật chất