materialism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
materialism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm materialism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của materialism.
Từ điển Anh Việt
materialism
/mə'tiəriəlizm/
* danh từ
chủ nghĩa duy vật
dialectical materialism: duy vật biện chứng
historical materialism: duy vật lịch sử
sự nặng nề vật chất, sự quá thiên về vật chất
materialism
(logic học) chủ nghĩa duy vật
dialectical m. chủ nghĩa duy vật biện chứng
historical m. chủ nghĩa duy vật lịch sử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
materialism
* kinh tế
chủ nghĩa duy vật
Từ điển Anh Anh - Wordnet
materialism
a desire for wealth and material possessions with little interest in ethical or spiritual matters
Synonyms: philistinism
(philosophy) the philosophical theory that matter is the only reality
Synonyms: physicalism