philistinism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
philistinism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm philistinism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của philistinism.
Từ điển Anh Việt
philistinism
/θ'filistinizm/
* danh từ
tư tưởng tầm thường; chủ nghĩa vật chất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
philistinism
Similar:
materialism: a desire for wealth and material possessions with little interest in ethical or spiritual matters