material saving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

material saving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm material saving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của material saving.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • material saving

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự tiết kiệm vật liệu