material breach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
material breach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm material breach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của material breach.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
material breach
a breach serious enough to destroy the value of the contract and to give a basis for an action for breach of contract
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- material
- materials
- materially
- materialise
- materialism
- materialist
- materiality
- materialize
- material law
- material man
- materializer
- material axis
- material base
- material bill
- material body
- material card
- material cost
- material fact
- material feed
- material flaw
- material flow
- material list
- material well
- materialistic
- material goods
- material hoist
- material level
- material means
- material money
- material needs
- material order
- material point
- material store
- materials flaw
- materials lift
- materials lock
- material assets
- material breach
- material budget
- material damage
- material defect
- material equity
- material ledger
- material medium
- material saving
- material source
- material supply
- material wealth
- materialisation
- materialization