material medium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

material medium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm material medium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của material medium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • material medium

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    môi trường chất