materialisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

materialisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm materialisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của materialisation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • materialisation

    Similar:

    materialization: the process of coming into being; becoming reality

    the materialization of her dream

    materialization: an appearance in bodily form (as of a disembodied spirit)

    Synonyms: manifestation

    offspring: something that comes into existence as a result

    industrialism prepared the way for acceptance of the French Revolution's various socialistic offspring

    this skyscraper is the solid materialization of his efforts

    Synonyms: materialization

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).