mater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mater.

Từ điển Anh Việt

  • mater

    /'meitə/

    * danh từ

    (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mẹ, bà bô, bà via

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mater

    an informal use of the Latin word for mother; sometimes used by British schoolboys or used facetiously

    Similar:

    flat: not reflecting light; not glossy

    flat wall paint

    a photograph with a matte finish

    Synonyms: mat, matt, matte, matted