mater nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mater nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mater giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mater.
Từ điển Anh Việt
mater
/'meitə/
* danh từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mẹ, bà bô, bà via
Từ liên quan
- mater
- material
- materiel
- maternal
- materials
- maternity
- materially
- maternally
- materialise
- materialism
- materialist
- materiality
- materialize
- maternalism
- maternalize
- material law
- material man
- materializer
- mater turrita
- materfamilias
- material axis
- material base
- material bill
- material body
- material card
- material cost
- material fact
- material feed
- material flaw
- material flow
- material list
- material well
- materialistic
- maternalistic
- materia medica
- material goods
- material hoist
- material level
- material means
- material money
- material needs
- material order
- material point
- material store
- materials flaw
- materials lift
- materials lock
- maternity robe
- maternity ward
- material assets