materia medica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
materia medica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm materia medica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của materia medica.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
materia medica
* kỹ thuật
y học:
nghiên cứu thuốc đùng trong y học gồm dược liệu học bào chế, dược lý và trị liệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
materia medica
Similar:
pharmacology: the science or study of drugs: their preparation and properties and uses and effects
Synonyms: pharmacological medicine
Từ liên quan
- material
- materials
- materially
- materialise
- materialism
- materialist
- materiality
- materialize
- material law
- material man
- materializer
- material axis
- material base
- material bill
- material body
- material card
- material cost
- material fact
- material feed
- material flaw
- material flow
- material list
- material well
- materialistic
- materia medica
- material goods
- material hoist
- material level
- material means
- material money
- material needs
- material order
- material point
- material store
- materials flaw
- materials lift
- materials lock
- material assets
- material breach
- material budget
- material damage
- material defect
- material equity
- material ledger
- material medium
- material saving
- material source
- material supply
- material wealth
- materialisation