pharmacology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pharmacology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pharmacology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pharmacology.
Từ điển Anh Việt
pharmacology
/,fɑ:mə'kɔlədʤi/
* danh từ
dược lý
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pharmacology
* kỹ thuật
y học:
dược lý
dược lý học
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pharmacology
the science or study of drugs: their preparation and properties and uses and effects
Synonyms: pharmacological medicine, materia medica