matted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

matted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm matted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của matted.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • matted

    tangled in a dense mass

    tried to push through the matted undergrowth

    Similar:

    entangle: twist together or entwine into a confusing mass

    The child entangled the cord

    Synonyms: tangle, mat, snarl

    Antonyms: disentangle, unsnarl

    felt: change texture so as to become matted and felt-like

    The fabric felted up after several washes

    Synonyms: felt up, mat up, matt-up, matte up, matte, mat

    flat: not reflecting light; not glossy

    flat wall paint

    a photograph with a matte finish

    Synonyms: mat, matt, matte

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).