unsnarl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsnarl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsnarl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsnarl.
Từ điển Anh Việt
unsnarl
* ngoại động từ
gỡ rối, làm sáng tỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsnarl
Similar:
disentangle: extricate from entanglement
Can you disentangle the cord?
Synonyms: straighten out