entangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
entangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entangle.
Từ điển Anh Việt
entangle
/in'tæɳgl/ (intertangle) /,intə'tæɳgl/
* ngoại động từ
làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại
làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng
làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
entangle
* kinh tế
mắc lưới cá
* kỹ thuật
bị rối
bị ùn tắc
bị vướng víu