entanglement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

entanglement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm entanglement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của entanglement.

Từ điển Anh Việt

  • entanglement

    /in'tæɳglmənt/

    * danh từ

    sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu

    sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng

    sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm,

    (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...)

    sự ùn lại (giao thông)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • entanglement

    * kỹ thuật

    sự rối

    sự ùn tắc

    điện lạnh:

    sự vướng mắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • entanglement

    Similar:

    web: an intricate trap that entangles or ensnares its victim