web nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

web nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm web giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của web.

Từ điển Anh Việt

  • web

    /web/

    * danh từ

    vi dệt; tấm vi

    súc giấy, cuộn giấy lớn

    web paper: giấy súc (chưa cắt ra từng tờ)

    (động vật học) mạng

    spider's web: mạng nhện

    (động vật học) t (lông chim)

    (động vật học) màng da (ở chân vịt...)

    (kiến trúc) thân (thanh rầm)

    (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray)

    a web of lies

    một mớ chuyện dối trá

    the web of life

    cuộc đời; số phận con người

  • web

    lưới

    w. of curver lưới các đường cong

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • web

    * kỹ thuật

    băng giấy

    bụng giàn

    đê quai

    đường gân

    đường gờ

    đường trượt

    gân tăng cường (của các xà cánh máy bay)

    hàng dệt

    liên kết chốt ren

    liếp ngăn

    lõi (mũi khoan ruột gà)

    lõi ngăn gạch rỗng

    lưới

    má trục khuỷu

    mạng

    mạng lưới

    mặt bên

    quần áo

    sản phẩm dệt (dạng cuộn)

    sườn

    sườn bên

    tấm chắn

    vải

    vải dệt

    xây dựng:

    bụng dầm

    cổ ray

    tấm chắn bụng dầm

    tấm chắn thành dầm

    vách thành

    toán & tin:

    thân dầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • web

    an intricate network suggesting something that was formed by weaving or interweaving

    the trees cast a delicate web of shadows over the lawn

    an intricate trap that entangles or ensnares its victim

    Synonyms: entanglement

    a fabric (especially a fabric in the process of being woven)

    membrane connecting the toes of some aquatic birds and mammals

    construct or form a web, as if by weaving

    Synonyms: net

    Similar:

    vane: the flattened weblike part of a feather consisting of a series of barbs on either side of the shaft

    network: an interconnected system of things or people

    he owned a network of shops

    retirement meant dropping out of a whole network of people who had been part of my life

    tangled in a web of cloth

    world wide web: computer network consisting of a collection of internet sites that offer text and graphics and sound and animation resources through the hypertext transfer protocol

    Synonyms: WWW