network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của network.

Từ điển Anh Việt

  • network

    /'netwə:k/

    * danh từ

    lưới, đồ dùng kiểu lưới

    a network purse: cái túi lưới đựng tiền

    mạng lưới, hệ thống

    a network of railways: mạng lưới đường sắt

    a network of canals: hệ thống sông đào

    (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo

    (raddiô) mạng lưới truyền thanh

  • network

    lưới; (máy tính) sơ đồ. mạch mạng

    n. of samples (thống kê) nhóm các mẫu thâm nhập nhau

    adding n. sơ đồ lấy tổng

    complementary n. lưới bù

    condensed n. mạng rút gọn

    contack n. sơ đồ công tắc

    corrective n. sơ đồ hiệu chỉnh

    distributing n. (máy tính) mạng phân phối

    dividing n. lưới chia

    electric(al) n. mạng điện, sơ đồ điện

    four-terminal n. mạng tứ cực

    information n. lưới tin

    integrating n. (máy tính) sơ đồ phân tích

    intercity n. (máy tính) mạng lưới trong thành phố

    matching n. sơ đồ phủ hợp

    multiterminal n. (máy tính) mạng đa cực

    non-planar n. (máy tính) sơ đồ không phẳng

    resistance n. lưới điện trở

    ring n. sơ đồ vành

    undirected n. lưới không có hướng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • network

    * kỹ thuật

    hệ thống

    kênh

    lưới

    lưới điện

    lưới trạm đo

    lưới, mạng

    mạng

    mạng điện

    mạng đường

    mạng lưới

    mạng máy tính

    sơ đồ

    sơ đồ điện

    toán & tin:

    NETWORK

    nối mạng

    mạch mạng

    xây dựng:

    mạng lưới đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • network

    an interconnected system of things or people

    he owned a network of shops

    retirement meant dropping out of a whole network of people who had been part of my life

    tangled in a web of cloth

    Synonyms: web

    (broadcasting) a communication system consisting of a group of broadcasting stations that all transmit the same programs

    the networks compete to broadcast important sports events

    a system of intersecting lines or channels

    a railroad network

    a network of canals

    (electronics) a system of interconnected electronic components or circuits

    Synonyms: electronic network

    communicate with and within a group

    You have to network if you want to get a good job

    Similar:

    net: an open fabric of string or rope or wire woven together at regular intervals

    Synonyms: mesh, meshing, meshwork