networking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

networking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm networking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của networking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • networking

    * kinh tế

    mạng lưới thông tin

    sự liên lạc

    tiếp xúc

    trao đổi

    * kỹ thuật

    hoạt động mạng lưới

    liên kết mạng

    sự nối mạng

    điện tử & viễn thông:

    chăng mạng

    lập mạng

    toán & tin:

    nối mạng