networking technical support alliance (ntsa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

networking technical support alliance (ntsa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm networking technical support alliance (ntsa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của networking technical support alliance (ntsa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • networking technical support alliance (ntsa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    liên minh trợ giúp kỹ thuật nối mạng