network clients nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

network clients nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm network clients giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của network clients.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • network clients

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy khách trên mạng