network army nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

network army nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm network army giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của network army.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • network army

    a group of like-minded people united by the internet; a new kind of social or political of business group that may exert broad influence on a shared concern

    a network army of software programmers contribute free software to those who want it

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).