network army nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
network army nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm network army giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của network army.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
network army
a group of like-minded people united by the internet; a new kind of social or political of business group that may exert broad influence on a shared concern
a network army of software programmers contribute free software to those who want it
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- network
- networking
- network (n)
- network cue
- network log
- network map
- networklike
- network army
- network file
- network flow
- network game
- network link
- network news
- network node
- network path
- network port
- network spur
- network user
- network-like
- network chart
- network class
- network delay
- network drive
- network layer
- network level
- network model
- network relay
- network analog
- network bridge
- network design
- network filter
- network former
- network layout
- network number
- network recall
- network sector
- network server
- network system
- network theory
- network adapter
- network address
- network browser
- network cabling
- network carrier
- network circuit
- network clients
- network cluster
- network control
- network diagram
- network element