network filter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

network filter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm network filter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của network filter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • network filter

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ lọc mạng điện