network layer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

network layer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm network layer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của network layer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • network layer

    * kỹ thuật

    lớp mạng

    toán & tin:

    lớp mạng, tầng mạng

    tầng mạng