network path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

network path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm network path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của network path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • network path

    * kỹ thuật

    đường dẫn mạng