networklike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

networklike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm networklike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của networklike.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • networklike

    having a network of veins or ribs

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).