electronic network nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic network nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic network giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic network.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic network

    * kỹ thuật

    mạch điện tử

    điện tử & viễn thông:

    mạng điện tử

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • electronic network

    Similar:

    network: (electronics) a system of interconnected electronic components or circuits