electronic log nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic log nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic log giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic log.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic log

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhật ký điện tử