electronic brain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic brain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic brain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic brain.

Từ điển Anh Việt

  • electronic brain

    /ilek'trɔnik'brein/

    * danh từ

    bộ óc điện tử; máy tính điện tử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic brain

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ não điện tử

    điện tử & viễn thông:

    óc điện tử