electronic chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic chart

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    hải đồ điện tử