electronic unit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic unit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic unit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic unit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic unit

    * kỹ thuật

    tủ lạnh nhiệt điện

    điện lạnh:

    tủ lạnh điện tử