electronic timer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic timer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic timer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic timer.

Từ điển Anh Việt

  • electronic timer

    (Tech) máy đếm thời gian điện tử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic timer

    * kỹ thuật

    bộ định thời điện tử