electronic relay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic relay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic relay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic relay.

Từ điển Anh Việt

  • electronic relay

    (Tech) bộ rờle điện tử