electronic gage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic gage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic gage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic gage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • electronic gage

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    calip điện tử

    dưỡng điện tử