electronic coder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

electronic coder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm electronic coder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của electronic coder.

Từ điển Anh Việt

  • electronic coder

    (Tech) bộ biên mã điện tử